Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150002143
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.13$bL464C
|
245
|
00
|
$aLợn con và con muỗi /$cCao Hồng Ba kể ; Lý Dung vẽ ; Vi Thủy dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bDân trí,$c2015
|
300
|
__
|
$a23 tr. ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aLợn con vui vẻ
|
650
|
__
|
$aTrung Quốc
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TL.000268$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024177
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024178
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024179
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024180
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024181
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024182
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024183
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024184
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024185
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024186
|
900
|
|
1
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|