|
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
|
001
|
|
VLL150002135
|
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a808.83$bC430QU
|
|
245
|
00
|
$aCon quạ ngốc nghếch /$cTrường An dịch
|
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,$c2015
|
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c26 cm
|
|
490
|
__
|
$aTủ sách câu chuyện đạo đức
|
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001837
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001838
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001839
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001840
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001841
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001842
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001843
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001844
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001845
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
camhong
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|