Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150002134
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a398.2$bC103GI
|
245
|
00
|
$aCái giếng :$bTruyện cổ tích châu Phi /$cTrường An dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,$c2015
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c26 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách truyện cổ tích
|
650
|
__
|
$aChâu Phi
|
650
|
__
|
$aTruyện cổ tích
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001827
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001828
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001829
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001830
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001831
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001832
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001833
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001834
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001835
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.001836
|
900
|
|
1
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|