Ldr
|
|
01285nam 22003138a 4500
|
001
|
|
00065059
|
005
|
__
|
20131002161048.0
|
008
|
__
|
131002s1982 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c30VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a661.003$bS450T
|
245
|
__
|
$aSổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất:$bCơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán tra cứu số liệu và thiết bị/$cTrần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên hiệu đính.$nT.2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c1982
|
300
|
__
|
$a430 t;$c26 cm
|
520
|
__
|
$aCác quá trình truyền nhiệt, cô đặc, sấy, chưng luyện, hấp thụ và trích ly chất lỏng; vật liệu chế tạo và một số tính toán cơ khí cơ bản
|
650
|
__
|
$aHóa chất
|
650
|
__
|
$aQuá trình
|
650
|
__
|
$aSổ tay
|
650
|
__
|
$aThiết bị
|
700
|
__
|
$aHiệu đính$e Trần Xoa
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dKhoa học và Kỹ thuật$d1982$tSổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất$w65060
|
774
|
__
|
$gT.2$h432tr
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.000677
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.000678
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|