Ldr
|
|
01584cam##22002535a 4500
|
001
|
|
00070635
|
005
|
__
|
20150729140725.0
|
008
|
__
|
150717s2014 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c113000VND$d4 b
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a959.7$bL302TR
|
100
|
_1
|
$aPhan, Huy Chú$d1782 - 1840
|
245
|
10
|
$aLịch triều hiến chương loại chí/$cPhan Huy Chú ; Đỗ Mộng Khương,...[và những người khác] dịch ; Đào Duy Anh hiệu đính.$nT. 4,$pKhoa mục chí - Quốc dụng chí - hình luật chí
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a468 tr:$bbảng;$c20 cm
|
490
|
_0
|
$aCảo thơm trước đèn
|
520
|
_3
|
$aTrình bày về lịch sử chế độ thi cử, các danh sĩ, các vua quan và chế độ pháp luật của Việt Nam qua các triều đại lịch sử khác nhau
|
650
|
04
|
$aLịch sử$xGiáo dục$xPháp luật$xThi cử$xVua chúa$zViệt Nam
|
700
|
_0
|
$aCao Huy Giu$engười dịch
|
700
|
0_
|
$aNguyễn Thế Đạt$engười dịch
|
700
|
0_
|
$aNguyễn Trọng Hân$engười dịch
|
700
|
0_
|
$aTrần Huy Hân$engười dịch
|
700
|
0_
|
$aĐào Huy Anh$ehiệu đính
|
700
|
0_
|
$aĐỗ Mộng Khương$engười dịch
|
773
|
__
|
$dThành phố Hồ Chí Minh$dNxb.Trẻ$d2014$tLịch triều hiến chương loại chí$w70785$zvie
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.057827
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.057828
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.040110
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.040111
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|