Ldr
|
|
01525cam##22002535a 4500
|
001
|
|
00070633
|
005
|
__
|
20150729140747.0
|
008
|
__
|
150717s2014 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c110000VND$d4 b
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a959.7$bL302TR
|
100
|
_1
|
$aPhan, Huy Chú$d1782 - 1840
|
245
|
10
|
$aLịch triều hiến chương loại chí/$cPhan Huy Chú ; Nguyễn Mạnh Duân, Trương Văn Chinh dịch ; Trần Huy Hân,...[và những người khác] hiệu đính.$nT. 2,$pNhân vật chí
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a447 tr;$c20 cm
|
490
|
_0
|
$aCảo thơm trước đèn
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của các nhân vật lịch sử tiêu biểu của Việt Nam qua các thời kì lịch sử
|
650
|
04
|
$aLịch sử$xNhân vật chí$xTiểu sử$xSự nghiệp$zViệt Nam
|
700
|
_0
|
$aCao Huy Giu$ehiệu đính
|
700
|
0_
|
$aNguyễn Mạnh Duân$engười dịch
|
700
|
0_
|
$aNguyễn Trọng Hân$ehiệu đính
|
700
|
0_
|
$aNguyễn Đổng Chi$ehiệu đính
|
700
|
0_
|
$aTrương Văn Chinh$engười dịch
|
700
|
0_
|
$aTrần Huy Hân$ehiệu đính
|
773
|
__
|
$dThành phố Hồ Chí Minh$dNxb.Trẻ$d2014$tLịch triều hiến chương loại chí$w70785$zvie
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.057823
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.057824
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.040106
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.040107
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|