Ldr
|
|
01158aam 22002538a 4500
|
001
|
|
00069804
|
005
|
__
|
20150624140623.0
|
008
|
__
|
150623s2002 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c320000 VND$d1 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a030$bT550Đ
|
110
|
__
|
$aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
|
245
|
__
|
$aTừ điển bách khoa Việt Nam/$cHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.$nT. 2,$pE - M
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Từ điển bách khoa,$c2002
|
300
|
__
|
$a1035 tr;$c27 cm
|
520
|
_3
|
$aGồm khoảng 1 vạn từ, sắp theo thứ tự chữ cái âm đầu từ Eđến M, tổng hợp nhiều chuyên ngành, có tính chất thông dụng
|
650
|
__
|
$aTừ điển bách khoa
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam$eTác gi?
|
773
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1$dHà Nội$dNxb. Từ điển bách khoa$d2007$tTừ điển bách khoa Việt Nam$w69802
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.004078
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|