Ldr
|
|
01209cam##22001815a 4500
|
001
|
|
00070166
|
005
|
__
|
20150707140753.0
|
008
|
__
|
150630s2014 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c224000VND$d4 b
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a570$bGI103CH
|
100
|
_1
|
$aNguyễn, Thị Huệ
|
245
|
10
|
$aGiải chi tiết 99 đề thi thử THPT Quốc gia sinh học:$bĐề thi theo cấu trúc mới của bộ GD & ĐT/$cNguyễn Thị Huệ, Phạm Thị Tâm, Nguyễn Xuân Mạnh.$nQ.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bĐại học Quốc gia,$c2014
|
300
|
__
|
$a734 tr;$c24 cm
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu 99 đề thi kèm lời giải nhằm nhắc lại kiến thức cũ, bồi dưỡng kiến thức mới, các phương pháp tư duy phân tích đề về môn Sinh học
|
650
|
04
|
$aSinh học$xĐề thi
|
700
|
_1
|
$aNguyễn Thị Việt Nga
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dĐại học Quốc gia$d2014$tGiải chi tiết 99 đề thi thử THPT Quốc gia sinh học$w70413
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.004129
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.004130
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.039712
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.039713
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|