Ldr
|
|
01440nam 22003618a 4500
|
001
|
|
00015745
|
005
|
__
|
20091007091018.0
|
008
|
__
|
060314s1985 ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$a9(V)(092)$bNH556V
|
100
|
__
|
$aQuỳnh, Cư
|
245
|
__
|
$aNhững vì sao đất nước/$cQuỳnh Cư, Vân Lang, Nguyễn Anh
|
260
|
__
|
$aH.:$bThanh niên,$c1985
|
300
|
__
|
$a3 tập;$c19 cm.
|
490
|
__
|
$aDanh nhân Việt Nam
|
520
|
__
|
$aTruyện về các danh nhân thời Trần: Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật, Trần Nguyên Hãn, Phạm Ngũ Lão, Trần Quốc Toản, Nguyễn Biểu
|
650
|
__
|
$aDanh nhân Việt Nam
|
650
|
__
|
$aLịch sử trung đại
|
650
|
__
|
$aNguyễn Biểu
|
650
|
__
|
$aPhạm Ngũ Lão
|
650
|
__
|
$aQuân sự
|
650
|
__
|
$aTrần Nguyên Hãn
|
650
|
__
|
$aTrần Nhật Duật
|
650
|
__
|
$aTrần Quang Khải
|
650
|
__
|
$aTrần Quốc Toản
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Anh$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Vân Lang$eTác gi?
|
774
|
__
|
$aNguyễn, Anh$bIn lần thứ 3$dHà Nội$dThanh niên$d1984$gT. 1$h219 tr$oPM.016967,PM.016968$tPhần giữ nước$w10715
|
774
|
__
|
$aNguyễn, Anh$dHà Nội$dThanh niên$d1985$gT. 3$h109 tr$oPM.016970$tPhần giữ nước$w47718
|
774
|
__
|
$aVăn, Lang$bIn lần thứ 3$dHà Nội$dThanh niên$d1985$gT. 2$h151tr$oPM.016969$tPhần giữ nước$w22641
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|