Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00017686
|
005
|
__
|
20060321090332.0
|
008
|
__
|
060314s2002 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c4000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bTH121S
|
245
|
__
|
$aThần sắt :$bTruyện kể bằng tranh (dành cho học sinh tiểu học) /$cTranh Nhật Tân, Quang Lân
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí MInh :$bNxb. Trẻ,$c2004
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040633
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040634
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047242
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047243
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047244
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047245
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047246
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047580
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047581
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047582
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|