Ldr
|
|
01211nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00043508
|
005
|
__
|
20080820020842.0
|
008
|
__
|
080820s1990 ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a335.1
|
082
|
__
|
$a339.50$bT103L
|
245
|
__
|
$aTài liệu song ngữ Anh Việt kinh doanh và quản lý
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Thông tin kinh tế - kỹ thuật,$c1990
|
300
|
__
|
$a5 quyể;$c19 cm.
|
774
|
__
|
$dNxb. Thông tin kinh tế - kỹ thuật$d1990$gQ.2$h95 tr$oPM.004897$tQuản lý thời gian và nhân sự$w20216$dTp. Hồ Chí Minh
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Thông tin kinh tế - kỹ thuật$d1990$gQ.1$h84 tr$oPM.004896$tMarketing căn bản$w20215
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Thông tin kinh tế - kỹ thuật$d1990$gQ.3$h97 tr$oPM.004898$tTài chánh căn bản$w20217
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Thông tin kinh tế - kỹ thuật$d1990$gQ.4$h115 tr$oPM.004899$tKế hoạch kinh doanh$w20218
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Thông tin kinh tế - kỹ thuật$d1990$gQ.5$h119 tr$oPM.004900$tKiểm điểm doanh nghiệp$w20219
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|