Ldr
|
|
00838cam##22001695a 4500
|
001
|
|
00066336
|
005
|
__
|
20131218101242.0
|
008
|
__
|
131216s2013 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c64000VND$d3 b
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$214$a343.597$bH428Đ
|
245
|
00
|
$aHỏi - Đáp luật xây dựng
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động - Xã hội,$c2013
|
300
|
__
|
$a254 tr.;$c21 cm
|
490
|
_0
|
$aTủ sách pháp luật
|
520
|
_3
|
$aGồm 250 câu hỏi đáp về các điều, khoản và văn bản hướng dẫn thi hành luật xây dựng
|
650
|
_4
|
$aPháp luật$xLuật xây dựng$xSách hỏi đáp$zViệt Nam
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.001681$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.000674$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003740
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003741
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.055659
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.035768
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.035769
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|