Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00026229
|
005
|
__
|
20081002201016.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c17000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a577.5$bM452TR
|
245
|
__
|
$aMôi trường :$bChìa khóa vàng tri thức /$cHồ Cúc dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2004
|
300
|
__
|
$a183 tr. ;$c20 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu một số kiến thức về môi trường như:bão, bán đảo, cầu vồng, cát, eo biển, gió,.
|
650
|
__
|
$aKhoa học
|
650
|
__
|
$aMôi trường
|
650
|
__
|
$aThiên nhiên
|
650
|
__
|
$aThông tin
|
650
|
__
|
$aTri thức
|
700
|
__
|
$aHồ Cúc dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036264
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038067
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057324
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059672
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.029821
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.029822
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007696
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.007697
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương, Huỳnh Thiện, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|