Ldr
|
|
00947aas 22001818a 4500
|
001
|
|
VLL150001964
|
005
|
__
|
20111125151108.0
|
008
|
__
|
111122s2009 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c747966VND$d12 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva3$bS103G
|
245
|
__
|
$aSài gòn giải phóng:$bCơ quan của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh. Tiếng nói của Đảng bộ , chính quyền và nhân Thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2009
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005840
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005841
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005842
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005843
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005844
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005845
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005846
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005847
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005848
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005849
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005850
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005851
|
866
|
_0
|
$aTháng 1 - 12 : Số Xuân, 11332 - 11692 ( thiếu 11382 )$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|