Ldr
|
|
00690aas 22001818a 4500
|
001
|
|
VLL150001960
|
005
|
__
|
20120321090351.0
|
008
|
__
|
111220s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c150000VND$d1 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBvx76.8$bB108X
|
245
|
__
|
$aBáo xuân các tỉnh vùng Đồng bằng sông Cửu Long An Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Khởi, Đồng Tháp:$bTiếng nói của Đảng bộ, chính quyền và nhân dân tỉnh các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long
|
260
|
__
|
$aS.n,$c2010
|
310
|
__
|
$aRa hàng năm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006087
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006088
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006089
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006090
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006091
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006092
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006093
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006094
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006095
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006096
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006097
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006098
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.006208
|
866
|
_0
|
$aSố Xuân$xMỗi năm đóng thành 1 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|