Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00029229
|
005
|
__
|
20071008151015.0
|
008
|
__
|
060314s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c29000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a3K5H4$bH450CH
|
245
|
__
|
$aHồ Chí Minh biên niên những sự kiện và tư liệu về quân sự
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bQuân đội nhân dân,$c2005
|
300
|
__
|
$a248 tr ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aViện lịch sử quân sự Việt Nam
|
520
|
__
|
$aGồm những tư liệu trích từ các bài viết, bài nói và ghi chép những hoạt động về quân sự của Người từ năm 1919 đếm 1969.
|
650
|
__
|
$aHồ Chí Minh
|
650
|
__
|
$aSự kiện
|
650
|
__
|
$aSự nghiệp Cách mạng
|
650
|
__
|
$aTư liệu
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.029897
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.029898
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.001898
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.001899
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.001900
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.001901
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cẩm Hồng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|