Ldr
|
|
00860aas 22001818a 4500
|
001
|
|
VLL150001856
|
005
|
__
|
20091221151249.0
|
008
|
__
|
091221s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c63000 đ$d12 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$aBva14$bL108Đ
|
245
|
__
|
$aLao động:$bCơ quan của tổng liên đoàn lao động Việt Nam. tiếng nói của công nhân viên chức lao động Việt Nam
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2008
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005652
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005653
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005654
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005655
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005656
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005657
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005658
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005659
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005660
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005661
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005662
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005663
|
866
|
_0
|
$a2008: tháng 1 - 12 ; Số Xuân, 1 - 304$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|