Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00036263
|
005
|
__
|
20060802080832.0
|
008
|
__
|
060719s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c3000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bH419CH
|
245
|
__
|
$aHọc chữ để biết làm việc :$bTruyện tranh /$cKể chuyện Đỗ Đức ; Doãn Chí Hiếu vẽ tranh
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn hoá dân tộc,$c2005
|
300
|
__
|
$a21 tr. ;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aDoãn Chí Hiếu vẽ tranh $eTác gi?
|
700
|
__
|
$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038619
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038620
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038621
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038622
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038623
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038624
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038625
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038626
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.018107
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.018108
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|