- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo kinh tế Việt Nam/ Hội khoa học kinh tế Việt Nam

Ấn phẩm định kỳ
Thời báo kinh tế Việt Nam/ Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Tác giả : Hội khoa học kinh tế Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Show more >>
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo kinh tế Việt Nam/ Hội khoa học kinh tế Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo kinh tế Việt Nam/ Hội khoa học kinh tế Việt Nam
×
Ldr
|
|
01179nas 22002058a 4500
|
001
|
|
VLL150001633
|
005
|
__
|
20070329100332.0
|
008
|
__
|
060314s2004 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBvb43.1$bTH462B
|
110
|
__
|
$aHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
245
|
__
|
$aThời báo kinh tế Việt Nam/$cHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần 4 kỳ
|
700
|
__
|
$aHội khoa học kinh tế Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004464
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004465
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004466
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004467
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004468
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004469
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004470
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004471
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004472
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004473
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004474
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004475
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004696
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004697
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004698
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004699
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004700
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004701
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004702
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004703
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004704
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004705
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004706
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004707
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 -223$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 260$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|