Ldr
|
|
01563nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001596
|
005
|
__
|
20070328080313.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb12$bL108Đ
|
110
|
__
|
$aCơ quan trung ương của tổng liên đoàn lao động Việt Nam
|
245
|
__
|
$aLao động/$cCơ quan trung ương của tổng liên đoàn lao động Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
700
|
__
|
$aCơ quan trung ương của tổng liên đoàn lao động Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003960
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003961
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003962
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003963
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003964
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003965
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003966
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003967
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003968
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003969
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003970
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003971
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004602
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004603
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004604
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004605
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004606
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004608
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004609
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004610
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004611
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004612
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004613
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004645
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004646
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004647
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004648
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004649
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004650
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004651
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004652
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004653
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004654
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004655
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004656
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|