Ldr
|
|
01062nas 22002298a 4500
|
001
|
|
VLL150001562
|
005
|
__
|
20070315150329.0
|
008
|
__
|
060314s1996 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV182$bKH401H
|
110
|
__
|
$aSở khoa học công nghệ môi trường Tp. Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aKhoa học kỹ thuật kinh tế/$cSở khoa học công nghệ môi trường Tp. Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c1996
|
700
|
__
|
$aSở khoa học công nghệ môi trường Tp. Hồ Chí Minh$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002122
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002156
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002544
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002545
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002770
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003425
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003470
|
866
|
_0
|
$a1996: 1 - 9$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a1997: 20 - 35$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a1998: 6 - 17$xMỗi năm đóng thành 1 tập
|
866
|
_0
|
$a1999: 19 - 26$xMỗi năm đóng thành 1 tập
|
866
|
_0
|
$a2001: 128 - 134$xMỗi năm đóng thành 1 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|