Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00036109
|
005
|
__
|
20071228091227.0
|
008
|
__
|
060705s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c8000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a636$bTH314H
|
100
|
__
|
$aTô Du
|
245
|
__
|
$aThịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất - chất lượng thịt ăn /$cTô Du
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2005
|
300
|
__
|
$a129 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu về quy trình chăn nuôi làm tăng năng xuất và chất lượng thực phẩm
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aChất lượng
|
650
|
__
|
$aGia cầm
|
650
|
__
|
$aGia súc
|
650
|
__
|
$aTăng năng suất
|
650
|
__
|
$aThịt
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054870
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054923
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054924
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054994
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054995
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056373
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056374
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056751
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056752
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.043757
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.043758
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.054937
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.054938
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator, Cúc Hương,Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|