Ldr
|
|
01561nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001470
|
005
|
__
|
20071213161227.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$bT103H$aTV206
|
110
|
__
|
$aBáo giáo dục và thời đại. Bộ giáo dục và đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aTài hoa trẻ/$cBáo giáo dục và thời đại. Bộ giáo dục và đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aBáo giáo dục và thời đại. Bộ giáo dục và đào tạo Tp. Hồ Chí Minh$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003928
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003929
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003930
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003931
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003932
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003933
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003934
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003935
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003936
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003937
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003938
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004444
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004445
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004446
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004447
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004448
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004449
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004450
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004451
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004452
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004453
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004454
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004651
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004652
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004653
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004654
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004655
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004656
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004657
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004658
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004659
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004660
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004661
|
866
|
_0
|
$a2003: 242 - 296$xMỗi năm đóng thành 11 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 297 - 346$xMỗi năm đóng thành 11 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 347 - 400$xMỗi năm đóng thành 11 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|