- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Vietnam Economic New/ Official organ of the ministry of trade

Ấn phẩm định kỳ
Vietnam Economic New/ Official organ of the ministry of trade
Tác giả : Official organ of the ministry of trade
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Show more >>
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Vietnam Economic New/ Official organ of the ministry of trade
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Vietnam Economic New/ Official organ of the ministry of trade
×
Ldr
|
|
01310nas 22002298a 4500
|
001
|
|
VLL150001445
|
005
|
__
|
20070312090308.0
|
008
|
__
|
060314s2001 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTN85$bV308N
|
110
|
__
|
$aOfficial organ of the ministry of trade
|
245
|
__
|
$aVietnam Economic New/$cOfficial organ of the ministry of trade
|
260
|
__
|
$aH.,$c2001
|
700
|
__
|
$aOfficial organ of the ministry of trade$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000328
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000329
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000330
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000331
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000332
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000333
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000365
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000366
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000367
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000368
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000369
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000370
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000371
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000372
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000379
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000380
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000381
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000382
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000384
|
866
|
_0
|
$a2001: 2 - 44$xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
866
|
_0
|
$a2002: 27 - 52$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 26$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 52$xMỗi năm đóng thành 8 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 52$xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|