Ldr
|
|
00698nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150001444
|
005
|
__
|
20070330140320.0
|
008
|
__
|
060314s1999 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb43.2$bTH462B
|
110
|
__
|
$aCơ quan của Bộ tài chính
|
245
|
__
|
$aThời báo tài chính Việt Nam/$cCơ quan của Bộ tài chính
|
260
|
__
|
$aH.,$c1999
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aCơ quan của Bộ tài chính$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002407
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002726
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002727
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002728
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002729
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002730
|
866
|
_0
|
$a1999: 1 - 52, 1 - 80$xMỗi năm đóng thành 5 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|