Ldr
|
|
01635nas 22002298a 4500
|
001
|
|
VLL150001442
|
005
|
__
|
20070529140506.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb44$bNG558L
|
110
|
__
|
$aTiếng nói của liên đoàn lao động Tp. Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aNgười lao động/$cTiếng nói của liên đoàn lao động Tp. Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa 2 ngày 1 số, 2004, 2005: Ra hàng tháng
|
700
|
__
|
$aTiếng nói của liên đoàn lao động Tp. Hồ Chí Minh$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003972
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003973
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003974
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003975
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003976
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003977
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003978
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003979
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003980
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003981
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003982
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003983
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004503
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004504
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004505
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004506
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004507
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004508
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004509
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004510
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004511
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004512
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004513
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004514
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004789
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004790
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004791
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004792
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004793
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004794
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004795
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004796
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004797
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004798
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004799
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004800
|
866
|
_0
|
$a2003: 2584 - 2888$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: Xuân, 2889 - 3195$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 3196 - 3501$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|