Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150001441
|
005
|
__
|
20111024081017.0
|
008
|
__
|
060314s1996 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb32 $bT515TR
|
110
|
__
|
$aTiếng nói của đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aTuổi trẻ chủ nhật /$cTiếng nói của đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh thành phố Hà Nội
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c1996
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
700
|
__
|
$aTiếng nói của đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh thành phố Hà Nội $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.001985
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002001
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002002
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002003
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002004
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002005
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003271
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003272
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003273
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003274
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003275
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003276
|
866
|
__
|
$a1996: 1 - 51 $xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|