Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150001435
|
005
|
__
|
20070313150351.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV171 $bTH250GI
|
110
|
__
|
$aCơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo
|
245
|
__
|
$aThế giới mới /$cCơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2003
|
700
|
__
|
$aCơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003972
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003973
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003974
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003975
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003976
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003977
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003978
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003979
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003980
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003981
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003982
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003983
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004469
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004470
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004471
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004472
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004473
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004474
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004475
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004476
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004477
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004478
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004479
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004480
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004639
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004640
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004641
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004642
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004643
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004644
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004645
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004646
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004647
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004648
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004649
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004650
|
866
|
__
|
$a2003: 520 - 568 $xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
__
|
$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
__
|
$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|