Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00038760
|
005
|
__
|
20070724140718.0
|
008
|
__
|
070724s2006 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c5500 VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a372.21$bB200GI
|
245
|
__
|
$aBé giữ vệ sinh nơi công cộng :$bBé làm việc tốt /$cNhư Trinh biên soạn
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2006
|
300
|
__
|
$a23 tr. ;$c24 cm
|
650
|
__
|
$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
$aNhân cách
|
650
|
__
|
$aVệ sinh công cộng
|
700
|
__
|
$aNhư Trinh biên soạn $eTác gi?
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.004705$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048437
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048438
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.000454
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.000455
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|