Ldr
|
|
00854nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150001394
|
005
|
__
|
20070320140354.0
|
008
|
__
|
060314s2002 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb43.1$bTH462B
|
110
|
__
|
$aHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
245
|
__
|
$aThời báo kinh tế Việt Nam/$cHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2002
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aHội khoa học kinh tế Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003598
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003599
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003600
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003601
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003602
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003603
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003604
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003605
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003606
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003608
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003609
|
866
|
_0
|
$a2002: 1- 156$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|