Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150001381
|
005
|
__
|
20070314080309.0
|
008
|
__
|
070314s ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$aTV51.1 $bNG454NG
|
245
|
00
|
$aNgôn ngữ và Đời sống 2020
|
260
|
__
|
$aH. :$bHội ngôn ngữ học Việt Nam
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002131
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002443
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002444
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002677
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003087
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003088
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003089
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003090
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003828
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003829
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004187
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004188
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004315
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004316
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004587
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004588
|
866
|
__
|
$a1996: 1 - 6 $xMỗi tháng đóng thành 1 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|