Ldr
|
|
00770nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150001371
|
005
|
__
|
20070320140326.0
|
008
|
__
|
060314s2001 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBVb43.1$bTH462B
|
110
|
__
|
$aHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
245
|
__
|
$aThời báo kinh tế Việt Nam/$cHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2001
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aHội khoa học kinh tế Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003567
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003568
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003569
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003570
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003571
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003572
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003573
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.003574
|
866
|
_0
|
$a2001: 1 - 157$xMỗi năm đóng thành 8 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|