Ldr
|
|
01251nas 22002538a 4500
|
001
|
|
VLL150001346
|
005
|
__
|
20070313160317.0
|
008
|
__
|
070313s ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$aTV150$bNGH305C
|
245
|
00
|
$aNghiên cứu Châu Âu
|
260
|
__
|
$aH.:$bViện khoa học xã hội Việt Nam
|
310
|
__
|
$aRa 2 tháng 1 kỳ
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002094
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002642
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002643
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003095
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003096
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003097
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003869
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003870
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004051
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004052
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004386
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004387
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004575
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004576
|
866
|
_0
|
$a1996: 1 - 6$xMỗi năm đóng thành 1 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|