- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông thôn ngày nay/ Cơ quan TW của Hội nông dân Việt Nam

Ấn phẩm định kỳ
Nông thôn ngày nay/ Cơ quan TW của Hội nông dân Việt Nam
Tác giả : Cơ quan TW của Hội nông dân Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Show more >>
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông thôn ngày nay/ Cơ quan TW của Hội nông dân Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông thôn ngày nay/ Cơ quan TW của Hội nông dân Việt Nam
×
Ldr
|
|
01187nas 22002058a 4500
|
001
|
|
VLL150001344
|
005
|
__
|
20070322100344.0
|
008
|
__
|
060314s2004 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBvb67$bN455TH
|
110
|
__
|
$aCơ quan TW của Hội nông dân Việt Nam
|
245
|
__
|
$aNông thôn ngày nay/$cCơ quan TW của Hội nông dân Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần 5 kỳ
|
700
|
__
|
$aCơ quan TW của Hội nông dân Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004542
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004544
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004545
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004546
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004547
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004548
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004549
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004550
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004551
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004552
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004553
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004872
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004873
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004874
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004875
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004876
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004877
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004878
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004879
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004880
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004881
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004882
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 262$xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 260$xMỗi năm đóng thành 11 tập$zThiếu số 196
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|