Ldr
|
|
01090nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001322
|
005
|
__
|
20070313070303.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV205$bTR300TH
|
110
|
__
|
$aChuyên san của báo tiền phong
|
245
|
__
|
$aTri thức trẻ/$cChuyên san của báo tiền phong
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aChuyên san của báo tiền phong$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003954
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003955
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003956
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003957
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003958
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003959
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004438
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004439
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004440
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004441
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004442
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004443
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004633
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004634
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004635
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004636
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004637
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004638
|
866
|
_0
|
$a2003: 94 - 117$xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 118 - 121$xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 142 - 165$xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|