Ldr
|
|
00743aas 22002058a 4500
|
001
|
|
VLL150001290
|
005
|
__
|
20070313080352.0
|
008
|
__
|
070226s2002 ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$aTV29.4$bKH401H
|
245
|
00
|
$aKhoa học công nghệ môi trường
|
260
|
__
|
$aH.:$bBộ khoa học và công nghệ. Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ Quốc gia,$c2002
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003923
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003924
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004094
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004095
|
866
|
_0
|
$a2002: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|