Ldr
|
|
01085nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001278
|
005
|
__
|
20070313140310.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV6$bT109CH
|
110
|
__
|
$aCơ quan lý luận và chính trị của trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
|
245
|
__
|
$aTạp chí Cộng sản/$cCơ quan lý luận và chính trị của trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa 2 kỳ mỗi tháng
|
700
|
__
|
$aCơ quan lý luận và chính trị của trung ương Đảng cộng sản Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004130
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004131
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004132
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004133
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004134
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004135
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004264
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004265
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004266
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004267
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004618
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004619
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004620
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004621
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 36$xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 24$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 24$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|