Ldr
|
|
00861nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001274
|
005
|
__
|
20070313140346.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV72$bTH514V
|
110
|
__
|
$aBán nguyệt san
|
245
|
__
|
$aThuốc và sức khoẻ/$cBán nguyệt san
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng 2 kỳ
|
700
|
__
|
$aBán nguyệt san$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003996
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003997
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003998
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004406
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004407
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004408
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004628
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004629
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004630
|
866
|
_0
|
$a2003: 227 - 250$xMỗi năm đóng thành 3 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 251 - 274$xMỗi năm đóng thành 3 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 275 - 299$xMỗi năm đóng thành 3 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|