Ldr
|
|
00966nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001251
|
005
|
__
|
20070308090316.0
|
008
|
__
|
060314s2002 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV60$bS121KH
|
110
|
__
|
$aHội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam
|
245
|
__
|
$aSân khấu/$cHội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2002
|
310
|
__
|
$aRa tháng 3 kỳ
|
700
|
__
|
$aHội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003851
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003852
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003853
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004005
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004006
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004007
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004008
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004504
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004505
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004506
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004507
|
866
|
_0
|
$a2002: 572-623$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: Xuân, 726 - 776$xMỗi năm đóng thành 4 tập$zThiếu 728, 729, 740, 762, 764
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|