Ldr
|
|
01110nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001248
|
005
|
__
|
20070312140307.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTN90$bS103G
|
110
|
__
|
$aA critical question for Vietnamese ruberr industry
|
245
|
__
|
$aSaigon Times/$cA critical question for Vietnamese ruberr industry
|
260
|
__
|
$aH.,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
700
|
__
|
$aA critical question for Vietnamese ruberr industry$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000347
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000348
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000349
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000350
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000351
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000360
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000361
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000362
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000363
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000364
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000373
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000374
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000375
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000376
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000377
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.000378
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 -53$xMỗi năm đóng thành 5 tập
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 52$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 48$xMỗi năm đóng thành 6 tập$zThiếu 18,26,,30, 43, 44, 45, 46
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|