Ldr
|
|
01345aam 22002898a 4500
|
001
|
|
00041997
|
005
|
__
|
20080526080553.0
|
008
|
__
|
080523s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c10000 đ$d10 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a636.08$bGI455V
|
110
|
__
|
$aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
245
|
__
|
$aGiống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống:$b10 TCN tiêu chuẩn ngành/$cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
246
|
__
|
$aAnimal breed - The terminology of livestock and breeding
|
260
|
__
|
$aH.:$bNông nghiêp,$c2007
|
300
|
__
|
$a64 tr.;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aĐề cập đến giống vật nuôi và thuật ngữ di truyền giống theo 10 tiêu chuẩn ngành( 10 TCN 986 - 2006) nhằm giúp ích cho lĩnh vực nông nghiệp và cải thiện sản xuất
|
650
|
__
|
$aDi truyền
|
650
|
__
|
$aGiống
|
650
|
__
|
$aThuật ngữ
|
650
|
__
|
$aVật nuôi
|
700
|
__
|
$aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000639
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000640
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000641
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000642
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000643
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000644
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000645
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.047104
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060254
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060255
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|