Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00042025
|
005
|
__
|
20080527080505.0
|
008
|
__
|
080523s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c15000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a633.1$bNG107S
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Văn Ngưu
|
245
|
__
|
$aNgành sản xuất lúa Việt Nam nhìn qua lịch sử, văn hóa và kỹ thuật /$cNguyễn Văn Ngưu
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiêp,$c2007
|
300
|
__
|
$a232 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aThu thập và đem những khía cạnh lịch sử, văn hoá và kỹ thuật trồng lúa gạo vào một nơi có thể giúp và làm dễ cho sự hiểu biết hơn về cái quan trọng của lúa gạo trong đời sống của người Việt Nam và đất nước Việt Nam nói chung. Ghi nhận về những sự kiện và tài liệu về công việc trồng lúa ở Việt Nam qua các ca dao, truyện dân gian, hình ảnh, thơ nhạc và số liệu thống kê hơn là bàn về các kỹ thuật trồng lúa đồng thời đóng góp của ngành sản xuất lúa gạo trong công tác xóa đói và giảm nghèo của người Việt Nam từ 1980 cho đến nay và trong tương lai tới
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aLịch sử
|
650
|
__
|
$aLúa
|
650
|
__
|
$aSản xuất
|
650
|
__
|
$aVăn học
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000803
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000804
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000805
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000806
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000807
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000808
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000809
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000810
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000811
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000812
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000813
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052510
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052530
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052537
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052975
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056226
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056227
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056242
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056243
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056489
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056788
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056835
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.047116
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.047117
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060310
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060311
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương, Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|