Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00042022
|
005
|
__
|
20080527070549.0
|
008
|
__
|
080523s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c10000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a639.8$bC455NGH
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Trung Thành
|
245
|
__
|
$aCông nghệ nuôi trồng thủy đặc sản theo hướng trang trại /$cNguyễn Trung Thành, Phạm Văn Trang
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2007
|
300
|
__
|
$a132 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu đặc điểm sinh học chủ yếu của một số động vật thủy đặc sản, biện pháp và công nghệ nuôi trồng thủy đặc sản, phương pháp phòng trị bệnh cho động vật thủy đặc sản và một số kết quả nuôi thủy đặc sản của nông dân
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aNuôi trồng thủy sản
|
650
|
__
|
$aTrang trại
|
700
|
__
|
$aPhạm Văn Trang
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000782
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000783
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000784
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000785
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000786
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000787
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000788
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052512
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052533
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052535
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052943
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054968
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056785
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056786
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.047124
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060304
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060305
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|