Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00042001
|
005
|
__
|
20080526090521.0
|
008
|
__
|
080523s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a577.63$bH450S
|
100
|
__
|
$aLê, Sâm
|
245
|
__
|
$aHồ sinh thái ở Đồng bằng sông Cửu Long và miền Trung /$cLê Sâm, Nguyễn Văn Lân, Nguyễn Đình Vượng
|
260
|
__
|
$aHà Nội. :$bNông nghiêp,$c2007
|
300
|
__
|
$a324 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aDùng biện pháp hồ sinh thái để điều tiết nguồn nước mùa lũ, trữ lại sử dụng cho mùa khô rất thiếu nước ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long và miền Trung để góp phần phát triển kinh tế - xã hội của Đất Nước
|
650
|
__
|
$aHồ
|
650
|
__
|
$aSinh thái
|
650
|
__
|
$aThiên nhiên
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn Đình Vượng $eTác gi?
|
700
|
__
|
$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000662
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000663
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000664
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000665
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000666
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000667
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000668
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041718
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041719
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052514
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052974
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056789
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056949
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.047108
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060262
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060263
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|