- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chuyện không nhỏ ở bản Chiềng Cơi / Lời : Lộc Miên ; Tranh : Nguyễn An Khánh

Chuyện không nhỏ ở bản Chiềng Cơi / Lời : Lộc Miên ; Tranh : Nguyễn An Khánh
Tác giả : Lời : Lộc Miên ; Tranh : Nguyễn An Khánh
Nhà xuất bản : Văn hóa dân tộc
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 22 tr. ; 21 cm
Số phân loại : 895.9223
Chủ đề : 1. Truyện tranh. 2. Văn học thiếu nhi. 3. Việt Nam.
Thông tin xếp giá
| Thư viện | Kho lưu trữ | Ký hiệu | Trạng thái | Đăng ký mượn |
|---|---|---|---|---|
| Thư viện Nguyễn Đình Chiểu Vĩnh Long | Kho cơ sở | CS.000864 | Sẵn sàng phục vụ | |
| Thư viện Nguyễn Đình Chiểu Vĩnh Long | Kho cơ sở | CS.000865 | Sẵn sàng phục vụ | |
| Thư viện Nguyễn Đình Chiểu Vĩnh Long | Kho cơ sở | CS.000866 | Sẵn sàng phục vụ | |
| Thư viện Nguyễn Đình Chiểu Vĩnh Long | Kho cơ sở | CS.000867 | Sẵn sàng phục vụ | |
| Thư viện Nguyễn Đình Chiểu Vĩnh Long | Kho cơ sở | CS.000868 | Sẵn sàng phục vụ |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển của bé / Nguyễn Quang Vinh
Tác giả : Nguyễn Quang Vinh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Ông già bán đậu phộng : Tâm hồn cao thượng / Lời: Mai Khang; Tranh: Kim Khánh
Tác giả : Lời: Mai Khang; Tranh: Kim Khánh
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2004
Các bạn nhỏ lớp 9A : Tâm hồn cao thượng / Lời: Mai Khang; Tranh: Kim Khánh
Tác giả : Lời: Mai Khang; Tranh: Kim Khánh
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2005
Hại bạn : Tâm hồn cao thượng / Tranh và lời: Kim Khánh
Tác giả : Tranh và lời: Kim Khánh
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2005
Cô giáo Minh : Tâm hồn cao thượng / Tranh và lời: Kim Khánh
Tác giả : Tranh và lời: Kim Khánh
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trí khôn của ta đây: Cổ tích bằng thơ giúp bé 4+ học chữ, luyện đọc trôi chảy/ Lời thơ: Phạm Văn Hưng ; Minh hoạ: Hà Trần
Tác giả : Lời thơ: Phạm Văn Hưng ; Minh hoạ: Hà Trần
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Sự tích cây nêu: Cổ tích bằng thơ giúp bé 4+ học chữ, luyện đọc trôi chảy/ Lời thơ: Phạm Văn Hưng ; Minh hoạ: Hà Trần
Tác giả : Lời thơ: Phạm Văn Hưng ; Minh hoạ: Hà Trần
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Những con mèo sau bức tường hoa: Truyện thiếu nhi/ Hà Mi
Tác giả : Hà Mi
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Cây tre trăm đốt: Cổ tích bằng thơ giúp bé 4+ học chữ, luyện đọc trôi chảy/ Lời thơ: Phạm Văn Hưng ; Minh hoạ: Minh Híu
Tác giả : Lời thơ: Phạm Văn Hưng ; Minh hoạ: Minh Híu
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Ai đã gõ vào thân cây?: Chùm truyện ngắn tạo cảm hứng cho em làm văn : 7/ An Băng ; Minh hoạ: Nonchan
Tác giả : An Băng ; Minh hoạ: Nonchan
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyện không nhỏ ở bản Chiềng Cơi / Lời : Lộc Miên ; Tranh : Nguyễn An Khánh
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuyện không nhỏ ở bản Chiềng Cơi / Lời : Lộc Miên ; Tranh : Nguyễn An Khánh
|
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
|
001
|
|
00042059
|
|
005
|
__
|
20080603090612.0
|
|
008
|
__
|
080602s2007 ||||||Viesd
|
|
020
|
__
|
$c5000VND
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
082
|
__
|
$a895.9223$bCH527KH
|
|
245
|
__
|
$aChuyện không nhỏ ở bản Chiềng Cơi /$cLời : Lộc Miên ; Tranh : Nguyễn An Khánh
|
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn hóa dân tộc,$c2007
|
|
300
|
__
|
$a22 tr. ;$c21 cm
|
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
|
700
|
__
|
$aTranh $eNguyễn An Khánh
|
|
700
|
__
|
$eLộc Miên
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Luân chuyển$jLC.001509
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Luân chuyển$jLC.001510
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000859
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000860
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000861
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000862
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000863
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000864
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000865
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000866
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000867
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000868
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000869
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000870
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000871
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000872
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000873
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000874
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000875
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000876
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000877
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000878
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000879
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000880
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000881
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000882
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000883
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000884
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000885
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000886
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000887
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000888
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061614
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061615
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061616
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061617
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061618
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061619
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061620
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061621
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061622
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061623
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061624
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061625
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061626
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061627
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061628
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061629
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061630
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061631
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061632
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061633
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061634
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061635
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061636
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061637
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061638
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061639
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061640
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061641
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061642
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061643
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.018817
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.018818
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.018819
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.018820
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Administrator
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|


