Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00042002
|
005
|
__
|
20080526090553.0
|
008
|
__
|
080523s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c15000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a632$bB450M
|
100
|
__
|
$aTrần, Huy Thọ
|
245
|
__
|
$aBộ môn côn trùng 40 năm xây dựng và phát triển ( 1968 - 2008 ) /$cTrần Huy Thọ
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiêp,$c2007
|
300
|
__
|
$a152 tr. ;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu thành phần, sinh học, sinh thái sâu hại, dự tính dự báo và đưa ra các giải pháp khoa học công nghệ phòng chống sâu hại để bảo đảm an ninh lương thực, an toàn thực phẩm và hội nhập quốc tế đồng thời để cải thiện sản xuất và phát triển kinh tế
|
650
|
__
|
$aCôn trùng có hại
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aPhòng chống
|
650
|
__
|
$aThực vật
|
700
|
__
|
$aTrần Huy Thọ chủ biên
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000669
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000670
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000671
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000672
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000673
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000674
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000675
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056796
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058680
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058682
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058683
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058684
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061368
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.006773
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060264
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.060265
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator, Cúc Hương,Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|