Ldr
|
|
00822nas 22002178a 4500
|
001
|
|
VLL150001202
|
005
|
__
|
20070330150348.0
|
008
|
__
|
060314s2004 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBvb67$bN455TH
|
110
|
__
|
$aCơ quan trung ương hội nông dân Việt Nam
|
245
|
__
|
$aNông thôn ngày nay:$bNguyệt san/$cCơ quan trung ương hội người cao tuổi Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aCơ quan trung ương hội người cao tuổi Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004291
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004292
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005000
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005001
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|