Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL150001195
|
005
|
__
|
20111010131026.0
|
008
|
__
|
060314s1996 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBvb.3 $bS103G
|
110
|
__
|
$aTiếng nói nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
245
|
__
|
$aSài gòn giải phóng thứ 7 /$cTiếng nói nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c1996
|
310
|
__
|
$aRa thứ 7 hàng tuần
|
700
|
__
|
$aTiếng nói nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002015
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002016
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002017
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002018
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.002019
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004182
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004183
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004184
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004185
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004186
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004187
|
866
|
__
|
$a2003: 618 - 667
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|