Ldr
|
|
00777nas 22002058a 4500
|
001
|
|
VLL150001194
|
005
|
__
|
20070329080328.0
|
008
|
__
|
060314s2004 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aBvb22.2$bS552KH
|
110
|
__
|
$aCơ quan ngôn luận của Bộ y tế
|
245
|
__
|
$aSức khoẻ và đời sống/$cCơ quan ngôn luận của Bộ y tế
|
260
|
__
|
$aH.,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aCơ quan ngôn luận của Bộ y tế$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004259
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004260
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004261
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004262
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004263
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004264
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004300
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004301
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004781
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004782
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004783
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004784
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004785
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.004786
|
866
|
_0
|
$a2004: 1 - 12$xMỗi năm đóng thành 2 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 157$xMỗi năm đóng thành 6 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|