Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00041485
|
005
|
__
|
20080326100333.0
|
008
|
__
|
080325s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c26000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a398.8$bC100D
|
245
|
__
|
$aCa dao Việt Nam về phong cảnh đất nước con người/$cLan Hương tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aHà Nội.:$bThanh niên,$c2011
|
300
|
__
|
$a139 tr.;$c19 cm.
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu những câu ca dao Việt Nam về phong cảnh đất nước con người
|
650
|
__
|
$aCa dao
|
650
|
__
|
$aCon người
|
650
|
__
|
$aĐất nước
|
650
|
__
|
$aPhong cảnh
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.007702$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009123$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.001616$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001173
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020417
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020418
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039409
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.046888
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.059747
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.059748
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|